Nhập số vận đơn mà bạn muốn theo dõi vào ô bên dưới và nhấn vào nút
Tra cứu.
BẢNG BÁO GIÁ VẬN TẢI
Kính gửi: Quý khách hàng quan tâm tới dịch vụ vận tải của THL
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá lộ trình vận chuyển các tuyến đường như sau:
ĐVT: VNĐ
STT |
Tuyến đường |
Xe Đầu kéo ( Cont 40-45 Feet ) |
1 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Bắc Giang |
5.000.000 |
2 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) - > Bắc Ninh |
5.500.000 |
3 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Hà Nội |
6.000.000 |
4 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Hưng Yên |
6.400.000 |
5 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Hải Dương |
7.500.000 |
6 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Hải Phòng |
9.500.000 |
7 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Hà Nam |
8.500.000 |
8 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Ninh Bình |
9.500.000 |
9 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Thanh Hóa |
10.500.000 |
10 |
Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Vĩnh Phúc |
9.000.000 |
11 | Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Cao Bằng | 10.000.000 |
12 | Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Bắc Cạn | 11.000.000 |
13 | Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Phú Thọ | 10.000.000 |
14 | Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Nam Định | 10.000.000 |
15 | Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Hòa Bình | 9.500.000 |
16 | Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Nghệ An | 12.500.000 |
17 | Hữu Nghị (Lạng Sơn) -> Thái Bình | 10.000.000 |
Lưu ý
- Giá cước trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và các chi phí phát sinh khác.
- Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Mong Quý khách thông cảm.
- Vùng nhận được tính là trung tâm hành chính của tỉnh, thành phố.
Để được tư vấn thêm về dịch vụ hãy liên hệ với chúng tôi:
Tổng đài chăm sóc THL tiếp nhận yêu cầu, tư vấn khách hàng, hỗ trợ miễn phí...